Khả năng kháng ion clorua của thép không gỉ song công 2205
Để lại lời nhắn
Nếu bạn đang tìm kiếm thép không gỉ song công có khả năng kháng ion clorua tuyệt vời thì việc hiểu rõ các đặc tính của thép không gỉ song công 2205 (UNS S32205 / 1.4462) là rất quan trọng. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, đóng tàu, dầu khí và khử muối, 2205 kết hợp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả về mặt chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường có hàm lượng clo-cao. Hướng dẫn này cung cấp dữ liệu kỹ thuật, so sánh hiệu suất, câu hỏi thường gặp và thông tin chi tiết dành cho các chuyên gia mua hàng để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt.
Tại sao vấn đề kháng ion clorua
Các ion clorua (Cl⁻) rất tích cực và có thể gây ra sự ăn mòn rỗ và kẽ hở trong thép không gỉ. Trong các ứng dụng như đường ống nước biển, bể chứa hóa chất và giàn khoan ngoài khơi, việc lựa chọn vật liệu phải ưu tiên khả năng chống ion clorua để đảm bảo độ bền-lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
Trong môi trường{{0} chứa clorua, nhiệt độ ăn mòn kẽ hở tới hạn (CPT) là một chỉ báo quan trọng về khả năng chống ăn mòn của vật liệu. CPT của 2205 thường nằm trong khoảng từ 30 độ đến 50 độ, tùy thuộc vào nồng độ clorua và các yếu tố ăn mòn khác. Ngược lại, CPT của thép không gỉ 316L thấp hơn, thường là từ 20 độ đến 30 độ . 2205, thép không gỉ song công có khả năng tạo vết rỗ cao hơn thép không gỉ austenit như 316L, khiến nó có khả năng chống ăn mòn rỗ tốt hơn trong dung dịch chứa clorua{11}}. Nhìn chung, 2205 vẫn có khả năng chống rỗ tốt trong môi trường có nồng độ ion clorua cao tới 30.000 ppm (khoảng 3%).

Thành phần hóa học (%)
| Yếu tố | Thép không gỉ song công 2205 |
|---|---|
| Cacbon (C) | Nhỏ hơn hoặc bằng 0,03 |
| Crom (Cr) | 21–23 |
| Niken (Ni) | 4.5–6.5 |
| Molypden (Mo) | 2.5–3.5 |
| Nitơ (N) | 0.08–0.20 |
| Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
Tính chất cơ học
| Tài sản | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo | 620–850 MPa |
| Sức mạnh năng suất | 450–620 MPa |
| Độ giãn dài | Lớn hơn hoặc bằng 25% |
| Độ cứng (HB) | 240–280 |
Ứng dụng
Thép không gỉ song công 2205 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau do khả năng chống ăn mòn clorua:
Hệ thống xử lý nước biển và kỹ thuật hàng hải
Thiết bị khai thác dầu khí
Bể chứa hóa chất và đường ống
Công nghiệp giấy và bột giấy
Thép không gỉ song công 2205 so sánh với 316L về khả năng chống ăn mòn ion clorua như thế nào?
Thép không gỉ song công 2205 có giá trị PREN cao hơn (35{2}}38), chống rỗ và ăn mòn kẽ hở hiệu quả trong môi trường-clorua cao; trong khi thép không gỉ 316L mặc dù nhìn chung hoạt động tốt nhưng vẫn có thể bị ăn mòn trong môi trường clorua nồng độ cao.
Thép không gỉ song công 2205 có thể hàn được trong môi trường-có hàm lượng clorua cao không?
Có, nhưng hàn yêu cầu kiểm soát tốc độ làm mát và sử dụng dây hàn song công bằng thép không gỉ phù hợp để duy trì khả năng chống clorua.
Sự khác biệt về khả năng kháng clorua giữa thép không gỉ-chuỗi đôi 2205 và thép không gỉ-chuỗi siêu kép 2507 là gì?
2507 có giá trị PREN cao hơn (khoảng 45-48), khiến nó phù hợp hơn với môi trường có hàm lượng clorua cực cao, trong khi 2205 là đủ cho môi trường có hàm lượng clorua từ trung bình đến cao.
Đối với những chuyên gia mua hàng đang tìm kiếm thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn ion clorua cao, thép không gỉ song công 2205 mang lại sự cân bằng giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu quả về chi phí. So với thép không gỉ 316L tiêu chuẩn, nó có tuổi thọ dài hơn và chi phí bảo trì thấp hơn. GNEE cung cấp-các tấm thép không gỉ song công 2205 đã được chứng nhận, có sẵn kích thước và lớp hoàn thiện tùy chỉnh, đồng thời cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn cầu nhanh chóng.
Giá tấm song công 2205 mỗi tấn (ước tính năm 2025): $5.800–$6.500 USD
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá: Độ dày, kích thước, độ hoàn thiện bề mặt, chứng nhận, xu hướng thị trường hợp kim
Click để nhận mẫu sản phẩm miễn phí








